Có 3 kết quả:

踯躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ蹢躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ躑躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ

1/3

Từ điển phổ thông

chần chừ, trù trừ, do dự

Từ điển Trung-Anh

(1) to tread
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

chần chừ, trù trừ, do dự

Bình luận 0