Có 3 kết quả:
踯躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ • 蹢躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ • 躑躅 zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chần chừ, trù trừ, do dự
Từ điển Trung-Anh
(1) to tread
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chần chừ, trù trừ, do dự
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chần chừ, trù trừ, do dự
Từ điển Trung-Anh
(1) to tread
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0